Nghĩa của từ instrumental trong tiếng Việt
instrumental trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
instrumental
US /ˌɪn.strəˈmen.t̬əl/
UK /ˌɪn.strəˈmen.t̬əl/

tính từ
(thuộc) nhạc cụ, quan trọng
Involving only musical instruments, and no singing.
Ví dụ:
an instrumental arrangement
sự sắp xếp nhạc cụ
danh từ
bản nhạc không lời
A piece of (usually non-classical) music performed by instruments, with no vocals.
Ví dụ:
The opening tune is an instrumental.
Bài nhạc mở đầu là một bản nhạc không lời.