Nghĩa của từ insomnia trong tiếng Việt
insomnia trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
insomnia
US /ɪnˈsɑːm.ni.ə/
UK /ɪnˈsɑːm.ni.ə/

danh từ
chứng mất ngủ kéo dài
The condition of being unable to sleep, over a period of time.
Ví dụ:
Holly suffered from insomnia caused by stress at work.
Holly bị chứng mất ngủ kéo dài do căng thẳng trong công việc.