Nghĩa của từ inseminate trong tiếng Việt

inseminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inseminate

US /ɪnˈsem.ə.neɪt/
UK /ɪnˈsem.ə.neɪt/
"inseminate" picture

động từ

thụ tinh

To put sperm into a woman or female animal in order to make her pregnant.

Ví dụ:

The cows are artificially inseminated.

Những con bò được thụ tinh nhân tạo.

Từ liên quan: