Nghĩa của từ insectivore trong tiếng Việt

insectivore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insectivore

US /ɪnˈsek.tə.vɔːr/
UK /ɪnˈsek.tə.vɔːr/
"insectivore" picture

danh từ

động vật ăn côn trùng, động vật ăn sâu bọ

An animal that eats only insects.

Ví dụ:

Insectivores include many lizards, frogs, and spiders.

Động vật ăn côn trùng bao gồm nhiều thằn lằn, ếch và nhện.

Từ liên quan: