Nghĩa của từ inordinate trong tiếng Việt

inordinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inordinate

US /ˌɪnˈɔːr.dən.ət/
UK /ˌɪnˈɔːr.dən.ət/

quá mức

tính từ

much more than usual or expected:
Ví dụ:
Margot has always spent an inordinate amount of time on her appearance.