Nghĩa của từ innovate trong tiếng Việt

innovate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

innovate

US /ˈɪn.ə.veɪt/
UK /ˈɪn.ə.veɪt/

đổi mới

động từ

to introduce changes and new ideas:
Ví dụ:
The fashion industry is always desperate to innovate.
Từ liên quan: