Nghĩa của từ inkling trong tiếng Việt

inkling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inkling

US /ˈɪŋ.klɪŋ/
UK /ˈɪŋ.klɪŋ/

mơ hồ

danh từ

a feeling that something is true or likely to happen, although you are not certain:
Ví dụ:
I didn't have the slightest inkling that she was unhappy.