Nghĩa của từ ink trong tiếng Việt
ink trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ink
US /ɪŋk/
UK /ɪŋk/

danh từ
mực, nước mực
A colored fluid used for writing, drawing, printing, or duplicating.
Ví dụ:
The names are written in ink.
Tên được viết bằng mực.
Từ đồng nghĩa:
động từ
đánh dấu mực, bôi mực vào, ký
Mark (words or a design) with ink.
Ví dụ:
The printing plates have to be inked before they will print on the paper.
Các tấm in phải được bôi mực vào trước khi chúng in trên giấy.
Từ liên quan: