Nghĩa của từ infographic trong tiếng Việt
infographic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
infographic
US /ˌɪnfoʊˈɡræf.ɪk/
UK /ˌɪnfoʊˈɡræf.ɪk/

danh từ
đồ họa thông tin
A picture or diagram or a group of pictures or diagrams showing or explaining information.
Ví dụ:
As this infographic shows, more money is made from selling apps than from selling smartphones.
Như đồ họa thông tin này cho thấy, việc bán ứng dụng kiếm được nhiều tiền hơn là bán điện thoại thông minh.