Nghĩa của từ infant trong tiếng Việt

infant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

infant

US /ˈɪn.fənt/
UK /ˈɪn.fənt/
"infant" picture

danh từ

trẻ sơ sinh, đứa bé dưới 7 tuổi

A very young child or baby.

Ví dụ:

healthy infants

trẻ sơ sinh khỏe mạnh

Từ đồng nghĩa:

tính từ

còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, trẻ sơ sinh

Related to or connected with the first stage of school in the UK, for children aged four to seven years.

Ví dụ:

an infant teacher

một giáo viên dạy trẻ sơ sinh