Nghĩa của từ infancy trong tiếng Việt
infancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
infancy
US /ˈɪn.fən.si/
UK /ˈɪn.fən.si/

danh từ
tuổi thơ ấu, tuổi còn ẵm ngửa
The time when someone is a baby or a very young child.
Ví dụ:
Her youngest child died in infancy.
Đứa con út của bà ấy mất từ khi còn thơ ấu.