Nghĩa của từ inert trong tiếng Việt

inert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inert

US /ˌɪnˈɝːt/
UK /ˌɪnˈɝːt/

trơ

tính từ

not moving or not able to move:
Ví dụ:
The inert figure of a man could be seen lying in the front of the car.