Nghĩa của từ inequitable trong tiếng Việt
inequitable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inequitable
US /ˌɪnˈek.wə.t̬ə.bəl/
UK /ˌɪnˈek.wə.t̬ə.bəl/
không công bằng
tính từ
not fair:
Ví dụ:
The current healthcare system is inequitable and unjust, with huge disparities between rich and poor.