Nghĩa của từ incumbent trong tiếng Việt
incumbent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incumbent
US /ɪnˈkʌm.bənt/
UK /ɪnˈkʌm.bənt/

danh từ
người đang giữ chức vụ, người đương nhiệm
The person who has or had a particular official position.
Ví dụ:
The incumbent won the election by a large margin.
Người đương nhiệm đã thắng cử với khoảng cách lớn.
tính từ
đương nhiệm, đang giữ chức vụ, bắt buộc, có trách nhiệm phải thực hiện
Officially having the named position.
Ví dụ:
The incumbent president faces a tough re-election campaign.
Tổng thống đương nhiệm đang đối mặt với một cuộc tái tranh cử khó khăn.