Nghĩa của từ incarcerate trong tiếng Việt
incarcerate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incarcerate
US /ɪnˈkɑːr.sə.reɪt/
UK /ɪnˈkɑːr.sə.reɪt/

động từ
bỏ tù, giam giữ
To put or keep someone in prison or in a place used as a prison.
Ví dụ:
Thousands of dissidents have been interrogated or incarcerated.
Hàng ngàn người bất đồng chính kiến đã bị thẩm vấn hoặc bỏ tù.
Từ đồng nghĩa: