Nghĩa của từ inauguration trong tiếng Việt
inauguration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inauguration
US /ɪˌnɑː.ɡjəˈreɪ.ʃən/
UK /ɪˌnɑː.ɡjəˈreɪ.ʃən/

danh từ
lễ nhậm chức, lễ khai trương, lễ khánh thành
The act of officially putting someone into an important position, or the ceremony at which this is done.
Ví dụ:
He watched the inauguration of his country's new president.
Ông ấy đã theo dõi lễ nhậm chức của tổng thống mới của đất nước mình.
Từ liên quan: