Nghĩa của từ impenitent trong tiếng Việt
impenitent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
impenitent
US /ɪmˈpen.ə.tənt/
UK /ɪmˈpen.ə.tənt/
không ăn năn
tính từ
not sorry or ashamed about something bad you have done:
Ví dụ:
To this day she remains impenitent about her criminal past.