Nghĩa của từ immature trong tiếng Việt
immature trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
immature
US /ˌɪm.əˈtʃʊr/
UK /ˌɪm.əˈtʃʊr/
chưa trưởng thành
tính từ
not behaving in a way that is as calm and wise as people expect from someone of your age:
Ví dụ:
Stop being so silly and immature, Chris!