Nghĩa của từ immanent trong tiếng Việt
immanent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
immanent
US /ˈɪm.ə.nənt/
UK /ˈɪm.ə.nənt/
Nội tại
tính từ
present as a natural and permanent part of something:
Ví dụ:
an immanent God