Nghĩa của từ imagery trong tiếng Việt
imagery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
imagery
US /ˈɪm.ə.dʒər.i/
UK /ˈɪm.ə.dʒər.i/

danh từ
hình ảnh, hình tượng
The use of words or pictures in books, films, paintings, etc. to describe ideas or situations.
Ví dụ:
The imagery in the poem mostly relates to death.
Hình ảnh trong bài thơ chủ yếu liên quan đến cái chết.
Từ liên quan: