Nghĩa của từ illusory trong tiếng Việt

illusory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

illusory

US /ɪˈluː.sɚ.i/
UK /ɪˈluː.sɚ.i/

hão huyền

tính từ

not real and based on illusion:
Ví dụ:
Their hopes of a peaceful solution turned out to be illusory.