Nghĩa của từ illuminate trong tiếng Việt

illuminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

illuminate

US /ɪˈluː.mə.neɪt/
UK /ɪˈluː.mə.neɪt/
"illuminate" picture

động từ

chiếu sáng, soi sáng, giải thích rõ, làm sáng tỏ

1.

make (something) visible or bright by shining light on it; light up.

Ví dụ:

A flash of lightning illuminated the house.

Một tia chớp sáng rực cả căn nhà.

2.

help to clarify or explain.

Ví dụ:

Placing the events of the 1930s in a broader historical context helps to illuminate their significance.

Đặt các sự kiện của những năm 1930 trong một bối cảnh lịch sử rộng hơn giúp làm sáng tỏ ý nghĩa của chúng.