Nghĩa của từ identification trong tiếng Việt
identification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
identification
US /aɪˌden.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /aɪˌden.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/

danh từ
việc xác định, giấy tờ tùy thân, sự nhận dạng, sự đồng cảm, sự đồng tình, sự đồng nhất
The process of showing, proving or recognizing who or what somebody/something is.
Ví dụ:
The identification of the crash victims was a long and difficult task.
Việc xác định nạn nhân vụ tai nạn là một nhiệm vụ dài và khó khăn.
Từ đồng nghĩa: