Nghĩa của từ ict trong tiếng Việt
ict trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ict
US /ˌaɪ.siːˈtiː/
UK /ˌaɪ.siːˈtiː/

từ viết tắt
công nghệ thông tin và truyền thông
Abbreviation for information and communication technology: a school subject in which students learn to use computers and other electronic equipment to store and send information.
Ví dụ:
ICT can improve transparency and accountability in government and private sector operations.
ICT có thể cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các hoạt động của chính phủ và khu vực tư nhân.