Nghĩa của từ IBAN trong tiếng Việt
IBAN trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
IBAN
US /ˈaɪbæn/
UK /ˈaɪbæn/

danh từ
số tài khoản ngân hàng quốc tế
Abbreviation for International Bank Account Number: a number for identifying a bank account that is used when sending money from an account in one country to an account in another, especially in Europe.
Ví dụ:
When sending money abroad, make sure to provide the recipient's IBAN, which is their unique bank account number.
Khi gửi tiền ra nước ngoài, hãy đảm bảo cung cấp số tài khoản ngân hàng quốc tế của người nhận, đây là số tài khoản ngân hàng duy nhất của họ.