Nghĩa của từ hypochondria trong tiếng Việt

hypochondria trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hypochondria

US /ˌhaɪ.poʊˈkɑːn.dri.ə/
UK /ˌhaɪ.poʊˈkɑːn.dri.ə/
"hypochondria" picture

danh từ

chứng nghi bệnh, rối loạn lo âu bệnh tật

A state in which a person continuously worries about their health without having any reason to do so.

Ví dụ:

Hypochondria can trigger symptoms associated with anxiety.

Rối loạn lo âu bệnh tật có thể gây ra các triệu chứng liên quan đến lo lắng.