Nghĩa của từ hyphenate trong tiếng Việt

hyphenate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hyphenate

US /ˈhaɪ.fən.eɪt/
UK /ˈhaɪ.fən.eɪt/
"hyphenate" picture

động từ

nối bằng dấu gạch nối, gạch dấu nối

To join two words together using a hyphen; to divide a word between two lines of text using a hyphen.

Ví dụ:

a hyphenated surname

họ được nối bằng dấu gạch nối

Từ liên quan: