Nghĩa của từ hutch trong tiếng Việt

hutch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hutch

US /hʌtʃ/
UK /hʌtʃ/
"hutch" picture

danh từ

chuồng (thỏ), tủ (trưng bày)

A box made of wood with a wire front where small animals such as rabbits are kept.

Ví dụ:

I fed the rabbit a carrot through the wire netting of its hutch.

Tôi cho thỏ ăn cà rốt qua lưới thép của chuồng.