Nghĩa của từ hut trong tiếng Việt
hut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hut
US /hʌt/
UK /hʌt/

danh từ
túp lều, chòi
A small, simple building, usually consisting of one room.
Ví dụ:
We spent the night in a flimsy wooden hut.
Chúng tôi qua đêm trong một túp lều bằng gỗ mỏng manh.