Nghĩa của từ husband trong tiếng Việt

husband trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

husband

US /ˈhʌz.bənd/
UK /ˈhʌz.bənd/
"husband" picture

danh từ

người chồng

A married man considered in relation to his spouse.

Ví dụ:

She and her husband are both retired.

Cô ấy và người chồng đều đã nghỉ hưu.

động từ

tiết kiệm

Use (resources) economically; conserve.

Ví dụ:

The need to husband his remaining strength.

Sự cần thiết để tiết kiệm sức lực còn lại của anh ấy.

Từ trái nghĩa: