Nghĩa của từ hurdle trong tiếng Việt

hurdle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hurdle

US /ˈhɝː.dəl/
UK /ˈhɝː.dəl/
"hurdle" picture

danh từ

rào cản, rào chắn, trở ngại, chướng ngại vật

1.

A frame or fence for jumping over in a race.

Ví dụ:

He fell at the last hurdle.

Anh ấy đã ngã ở rào cản cuối cùng.

2.

A problem that you have to deal with before you can make progress.

Ví dụ:

Getting a work permit was the first hurdle to overcome.

Xin giấy phép lao động là trở ngại đầu tiên phải vượt qua.

Từ đồng nghĩa:

động từ

vượt qua, chạy vượt rào

To run in a race in which there are hurdles to be jumped over, or to jump over something while running.

Ví dụ:

He hurdled the gate and scrambled up the hill.

Anh ta vượt qua cổng và leo lên đồi.