Nghĩa của từ hunt trong tiếng Việt

hunt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hunt

US /hʌnt/
UK /hʌnt/
"hunt" picture

động từ

săn bắn, lùng, tìm kiếm, bắn, săn đuổi, lùng sục, dùng để đi săn

Pursue and kill (a wild animal) for sport or food.

Ví dụ:

In the autumn they hunted deer.

Vào mùa thu, họ săn hươu.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

cuộc đi săn, sự đi săn, cuộc tìm kiếm, cuộc lùng sục, đoàn người đi săn, khu vực săn bắn

An act of hunting wild animals or game.

Ví dụ:

a bear-hunt

cuộc đi săn gấu

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: