Nghĩa của từ humdrum trong tiếng Việt

humdrum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

humdrum

US /ˈhʌm.drʌm/
UK /ˈhʌm.drʌm/
"humdrum" picture

tính từ

buồn tẻ, nhàm chán

Boring and always the same.

Ví dụ:

the humdrum business of making money

công việc kiếm tiền buồn tẻ

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: