Nghĩa của từ hum trong tiếng Việt

hum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hum

US /hʌm/
UK /hʌm/
"hum" picture

động từ

ngân nga, kêu vo ve, kêu o o, ầm ừ, nói ấp úng

To sing without opening your mouth.

Ví dụ:

She hummed to herself as she walked to school.

Cô ấy ngân nga một mình khi đi bộ đến trường.

danh từ

tiếng ồn ào, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng ầm ừ, tiếng kêu rền, lời nói ấp úng

A continuous low noise.

Ví dụ:

We could hear the constant hum of traffic outside the window.

Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng xe cộ ồn ào liên tục bên ngoài cửa sổ.