Nghĩa của từ howl trong tiếng Việt
howl trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
howl
US /haʊl/
UK /haʊl/

động từ
hú lên, tru lên, gào lên, la hét, rít (gió), la ó, gào thét
(of a dog, wolf, etc.) to make a long, loud call.
Ví dụ:
the sound of wolves howling in the night
tiếng sói hú trong đêm
danh từ
tiếng hét, tiếng tru, tiếng hú, tiếng rít, tiếng gào thét
A long, loud, sad sound.
Ví dụ:
She let out a howl of pain.
Cô ta hét lên một tiếng đau đớn.