Nghĩa của từ housekeeper trong tiếng Việt
housekeeper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
housekeeper
US /ˈhaʊsˌkiː.pɚ/
UK /ˈhaʊsˌkiː.pɚ/

danh từ
người quản gia, người coi nhà, người giữ nhà
a person, especially a woman, whose job is to organize another person's house and deal with cooking, cleaning, etc.
Ví dụ:
The productive value (product utility) of home production may best be estimated by taking the wage rate of a professional housekeeper.
Giá trị sản xuất (tiện ích sản phẩm) của việc sản xuất gia đình có thể được ước tính tốt nhất bằng cách lấy mức lương của một người quản gia chuyên nghiệp.
Từ liên quan: