Nghĩa của từ hour trong tiếng Việt

hour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hour

US /aʊr/
UK /aʊr/
"hour" picture

danh từ

giờ, tiếng, lúc

A period of time equal to a twenty-fourth part of a day and night and divided into 60 minutes.

Ví dụ:

a two-hour operation

một hoạt động kéo dài hai giờ

Từ liên quan: