Nghĩa của từ horsepower trong tiếng Việt
horsepower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
horsepower
US /ˈhɔːrs.paʊ.ɚ/
UK /ˈhɔːrs.paʊ.ɚ/

danh từ
mã lực, sức ngựa
A unit for measuring the power of an engine.
Ví dụ:
a powerful car with a 170 horsepower engine
chiếc xe mạnh mẽ với động cơ 170 mã lực