Nghĩa của từ horrified trong tiếng Việt

horrified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horrified

US /ˈhɔːr.ə.faɪd/
UK /ˈhɔːr.ə.faɪd/
"horrified" picture

tính từ

kinh hoàng, kinh sợ

Very shocked.

Ví dụ:

He looked horrified when I told him.

Anh ấy trông có vẻ kinh hoàng khi tôi nói với anh ấy.

Từ đồng nghĩa: