Nghĩa của từ horizontally trong tiếng Việt
horizontally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
horizontally
US /ˌhɔːr.ɪˈzɑːn.t̬əl.i/
UK /ˌhɔːr.ɪˈzɑːn.t̬əl.i/

trạng từ
theo chiều ngang
In a way that is parallel to the ground or to the bottom or top edge of something.
Ví dụ:
The picture is hung horizontally on the wall.
Bức tranh được treo theo chiều ngang trên tường.
Từ liên quan: