Nghĩa của từ horizon trong tiếng Việt

horizon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horizon

US /həˈraɪ.zən/
UK /həˈraɪ.zən/
"horizon" picture

danh từ

đường chân trời, tầm nhìn, tầm nhận thức

The line at the farthest place that you can see, where the sky seems to touch the land or sea.

Ví dụ:

The moon rose slowly above the horizon.

Mặt trăng từ từ nhô lên phía trên đường chân trời.

Từ đồng nghĩa: