Nghĩa của từ horchata trong tiếng Việt
horchata trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
horchata
US /ɔːˈtʃɑː.tə/

danh từ
món horchata
A drink made from nuts or rice, that looks like milk and is drunk in Spain and Latin American countries, or a glass of this drink.
Ví dụ:
Valencia is also known for its horchata.
Valencia còn được biết đến với món horchata.