Nghĩa của từ hop trong tiếng Việt
hop trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hop
US /hɑːp/
UK /hɑːp/
động từ
nhảy lò cò, nhảy nhót, nhãy cẫng, nhảy qua, nhảy lên
To jump on one foot or to move about in this way.
Ví dụ:
I tried to hop while holding onto Jim.
Tôi cố gắng nhảy lò cò trong khi giữ chặt Jim.
danh từ
cây hoa bia, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, chặn đường bay
A short jump by a person on one foot, or by a small animal, bird, or insect on all or two of its feet at the same time.
Ví dụ:
With his feet tied together he could only move in little hops.
Với hai chân bị trói vào nhau, anh ta chỉ có thể di chuyển trong những bước nhảy ngắn nhỏ.
tính từ
(thuộc) hoa bia
Relating to hops.
Ví dụ:
There is a hop plant.
Có một cây hoa bia.