Nghĩa của từ hoot trong tiếng Việt
hoot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hoot
US /huːt/
UK /huːt/

động từ
(con cú) kêu, la hét, bấm còi, huýt sáo
To make a loud noise.
Ví dụ:
Some people hooted in disgust.
Một số người đã hét lên trong sự ghê tởm.
danh từ
tiếng huýt sáo, tiếng cú kêu, tiếng hét, tiếng còi
A short loud laugh or shout.
Ví dụ:
He struggled through his speech while members of the audience interrupted with hoots and jeers.
Anh ấy vật lộn với bài phát biểu của mình trong khi các thành viên của khán giả cắt ngang bằng những tiếng huýt sáo và chế nhạo.
Từ liên quan: