Nghĩa của từ hoodwink trong tiếng Việt

hoodwink trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hoodwink

US /ˈhʊd.wɪŋk/
UK /ˈhʊd.wɪŋk/

kẻ lừa đảo

động từ

to deceive or trick someone:
Ví dụ:
He hoodwinked us into agreeing.