Nghĩa của từ hoodie trong tiếng Việt

hoodie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hoodie

US /ˈhʊd.i/
UK /ˈhʊd.i/
"hoodie" picture

danh từ

áo hoodie, quạ đầu xám

A sweatshirt (= cotton clothing for the upper body) that has a hood to cover the head.

Ví dụ:

She wants to buy a new hoodie.

Cô ấy muốn mua một chiếc áo hoodie mới.