Nghĩa của từ honorable trong tiếng Việt

honorable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

honorable

US /ˈɑː.nɚ.ə.bəl/
UK /ˈɑː.nɚ.ə.bəl/
"honorable" picture

tính từ

xứng đáng, danh dự, danh giá

Deserving great respect.

Ví dụ:

She had a long and honorable career in government.

Bà ấy đã có một sự nghiệp lâu dài và danh giá trong chính phủ.