Nghĩa của từ honeyed trong tiếng Việt

honeyed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

honeyed

US /ˈhʌn.id/
UK /ˈhʌn.id/
"honeyed" picture

tính từ

có vị mật ong, ngọt như mật, ngọt ngào, dịu dàng, đường mật

Tasting or smelling like honey, or having the colour of honey.

Ví dụ:

sweet honeyed pastries

bánh ngọt mật ong