Nghĩa của từ homogenize trong tiếng Việt

homogenize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

homogenize

US /həˈmɑː.dʒə.naɪz/
UK /həˈmɑː.dʒə.naɪz/
"homogenize" picture

động từ

đồng nhất hóa, ủ đồng đều hóa

To treat milk so that the cream is mixed into other parts of the liquid.

Ví dụ:

The dairy industry homogenizes milk to prevent the cream from rising.

Ngành công nghiệp sữa đồng nhất hóa sữa để ngăn kem nổi lên.