Nghĩa của từ homecoming trong tiếng Việt

homecoming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

homecoming

US /ˈhoʊmˌkʌm.ɪŋ/
UK /ˈhoʊmˌkʌm.ɪŋ/
"homecoming" picture

danh từ

sự trở về nhà, lễ hội trở về (dành cho cựu sinh viên)

The act of returning to your home after being away for a long time.

Ví dụ:

She felt no sense of homecoming.

Cô ấy không cảm thấy có cảm giác trở về nhà.